VIETNAMESE
giải đấu
ENGLISH
tournament
/ˈtʊrnəmənt/
Giải đấu là cuộc thi bao gồm 4 đội trở lên hoặc một số lượng lớn các đối thủ, tất cả đều tham gia vào một môn thể thao hoặc trò chơi.
Ví dụ
1.
20 đội đã tham dự giải đấu.
Twenty teams entered the tournament.
2.
Ai đã thắng giải đấu gôn?
Who won the golf tournament?
Ghi chú
Cùng phân biệt tournament và league nha!
- Giải đấu (tournament) được tổ chức trong một (đôi khi hai) ngày.
Ví dụ: His victory in the tournament earned him $50 000.
(Chiến thắng trong giải đấu giúp anh kiếm được 50000 đô la Mỹ.)
- Giải đấu (League) được tổ chức trong nhiều tuần. Các đội xuất hiện mỗi tuần, chơi một vài trận trong khoảng thời gian ngắn 2-3 giờ, sau đó về nhà.
Ví dụ: Barcelona looks likely to be the winner of the Spanish League.
(Barcelona có vẻ sẽ vô địch giải đấu Tây Ban Nha.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết