VIETNAMESE
ngày nay
ENGLISH
nowadays
/ˈnaʊəˌdeɪz/
Ngày nay là cụm từ chỉ thời gian ở thời điểm hiện tại, trái ngược với quá khứ.
Ví dụ
1.
Ngày nay, tôi thà tự nướng bánh mì hơn là mua.
Nowadays, I bake my own bread rather than buy it.
2.
Ngày nay, thật hiếm để tìm ra những thiên tài như vậy.
It is rare to find such a genius nowadays.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như nowadays, these days và today nha!
- nowadays (ngày nay): Nowadays, I bake my own bread rather than buy it. (Ngày nay, tôi thà tự nướng bánh mì hơn là mua.)
- these days (những ngày này): These days, the pressure has eased off. (Trong những ngày này thì áp lực đã giảm bớt đi nhiều.)
- today (hôm nay): Today, nobody can understand the importance of mental health. (Hôm nay có thể mọi người chưa hiểu đúng về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết