VIETNAMESE

áo măng tô

ENGLISH

overcoat

  
NOUN

/ˈəʊvəkəʊt/

Áo măng tô là loại áo khoác dài đến gối, dày và ấm thường làm bằng vải nỉ hoặc vải dạ dùng để giữ ấm rất tốt.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập của chúng tôi có nhiều lựa chọn phong phú về kiểu dáng bao gồm áo măng tô lông chồn và áo măng tô lông cáo.

Our collection offers an expansive selection of stylish pieces that include mink fur and fox fur overcoats.

2.

Anh ấy cởi chiếc áo măng tô và ngồi xuống.

He took off his overcoat and sat down.

Ghi chú

Cùng phân biệt coat overcoat nha!

- Áo măng tô (coat) là trang phục được mặc bởi cả nam và nữ để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: The coat you're wearing looks so nice.

(Chiếc áo khoác bạn đang mặc trông thật đẹp.)

- Áo choàng (overcoat) là một loại áo khoác có tay áo được khoác lên trên một loại quần áo khác.

Ví dụ: The overcoat is well tailored.

(Chiếc áo choàng được may tỉ mỉ.)