VIETNAMESE

loa

ENGLISH

speaker

  
NOUN

/ˈspikər/

Loa là một thiết bị điện, có khả năng biến đổi nguồn năng lượng điện thành âm thanh.

Ví dụ

1.

Không có tí âm thanh nào phát ra từ cái loa đó.

There's no sound coming out of the speakers.

2.

Bố tôi chi 10 triệu cho dàn loa đó.

My dad spent 10 million for that set of speakers.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của speaker trong tiếng Anh nha!

- cái loa: Could you turn down the volume of that speaker? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng của loa đó không? Ồn quá.)

- diễn giả: I'm today's speaker, and my presentation will start shortly. (Tôi là diễn giả buổi hôm nay, và tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình trong chốc lát.)

- người sử dụng ngôn ngữ: I am a fluent English speaker. (Tôi là người sử dụng tiếng Anh thành thạo.)