VIETNAMESE

chó ngao

ENGLISH

mastiff

  
NOUN

/ˈmæstəf/

Chó ngao là một giống chó ngao có nguồn gốc từ nước Anh. Đây là giống chó lớn nhất thế giới về cân nặng, và đứng hàng thứ ba về chiều cao chỉ sau giống chó săn Ái Nhĩ Lan (Irish Wolfhound) và Great Dane.

Ví dụ

1.

Chó ngao là một loại chó lớn và mạnh mẽ.

A mastiff is a large and powerful type of dog.

2.

Chó ngao được người Tây Tạng nuôi và huấn luyện để bảo vệ gia súc và cuộc sống của những người dân bản địa trên vùng núi Himalaya.

Mastiffs were raised and trained by Tibetans to guard livestock and protect the lives of the indigenous peoples of the Himalayas.

Ghi chú

Một số idioms với "dog": - every dog has its/his day: nhấn mạnh rằng mỗi người sẽ có một thời điểm thành công hoặc hạnh phúc trong cuộc sống của họ, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời/ sông có khúc, người có lúc. I've been waiting a long time for success — four years — but every dog has its day. (tôi đã đợi rất lâu để thành công, 4 năm, nhưng sông có khúc, người có lúc mà. - rain cats and dogs: mưa to, mưa tầm tã. Don't forget to take your umbrella - it's raining cats and dogs out there. (đừng quên mang dù của bạn theo, trời đang mưa tầm tã ngoài đó.)