VIETNAMESE

gói quà

chuẩn bị món quà

ENGLISH

wrap a present

  
VERB

/ræp ə ˈprɛzənt/

wrap a gift, prepare a gift

Gói quà là hình thức trang trí món quà bằng cách sử dụng giấy gói hoa văn đẹp bọc xung quanh món quà. Gói quà được coi là một phần của chính món quà, phản ánh cả món quà được tặng và cảm xúc đằng sau món quà.

Ví dụ

1.

Gói quà là một cử chỉ tử tế có thể cho người khác thấy bạn quan tâm như thế nào.

Wrapping a present is a kind gesture that can show someone how much you care.

2.

Anh ấy dành cả buổi chiều gói quà Giáng sinh.

He spent the evening wrapping presents for Christmas.

Ghi chú

Cả hai từ gift present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng.

Ví dụ: I need to buy a gift for his graduation ceremony.

(Tôi cần mua một món quà cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.)

- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ: Consider this as a thanking present for helping me earlier.

(Hãy xem đây là món quà cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi khi trước.)