VIETNAMESE
sự kiện
ENGLISH
event
/ɪˈvɛnt/
Sự kiện là những sự việc có ý nghĩa ít nhiều quan trọng đã xảy ra.
Ví dụ
1.
Hàng ngàn quả bóng bay được thả để đánh dấu sự kiện.
A thousand balloons were released to mark the event.
2.
Mọi người đang phát tờ rơi để quảng cáo cho sự kiện.
People were giving out flyers advertising the event.
Ghi chú
Cùng phân biệt occasion và event nha!
- Dịp (occasion) là một sự kiện đặc biệt. Mọi người thường tự quyết định rằng đó là một điều đặc biệt xảy ra.
Ví dụ: She gave a speech appropriate to the occasion.
(Bài diễn văn của cô ấy phù hợp với dịp này.)
- Sự kiện (event) ít đặc biệt hơn dịp.
Ví dụ: The election was the main event of 1999.
(Cuộc bầu cử là sự kiện chính của năm 1999.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết