VIETNAMESE

ngất xỉu

mất ý thức

ENGLISH

faint

  
NOUN
  
VERB

/feɪnt/

lose consciousness

Ngất xỉu là bất tỉnh, là tình trạng người bệnh bị mất ý thức trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Anh ngã xuống đất chết ngất.

He fell to the ground in a dead faint.

2.

Cơn ngất xỉu chợt ập tới và tim anh bắt đầu đập loạn nhịp.

The faint suddenly approached and his heart began to palpitate.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt hai từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như faint và collapse nha!

- faint (ngất xỉu): He fell to the ground in a dead faint. (Anh ấy ngã xuống đất và chết ngất.)

- collapse (sụp đổ): She was on the verge of nervous collapse. (Cô ấy đang trên đà sụp đổ về mặt thần kinh.)