VIETNAMESE

phác đồ điều trị

ENGLISH

treatment regimen

  
NOUN

/ˈtritmənt ˈrɛʤəmən/

Phác đồ điều trị là trình tự các thao tác điều trị bệnh đã được vạch sẵn, là một tài liệu đã được tóm tắt, sơ đồ hóa nhằm cung cấp thông tin ngắn gọn nhưng đầy đủ về các bước xử trí, điều trị bệnh.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ phải bàn bạc kỹ lưỡng về phác đồ điều trị trước khi tiến hành.

The doctors have to discuss the treatment regimen carefully before proceeding.

2.

Sáu tháng sau khi nhận được quả thận mới, bệnh nhân vẫn tuân thủ phác đồ điều trị của cô.

Six months after receiving her new kidney, the patient was still adhering to her treatment regimen.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Regime:

    • Định nghĩa: Regime thường được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị hoặc quản lý, đặc biệt là trong ngữ cảnh của một quốc gia hoặc một tổ chức. Nó có thể ám chỉ đến cách thức quản lý, sự kiểm soát, hoặc quyền lực của một nhóm hoặc một cá nhân. (Regime thường bao gồm cả các quy tắc, luật lệ và cơ cấu tổ chức. Ví dụ: "Chính phủ dân chủ" hoặc "chính quyền độc tài" đều là các loại regime.)

  • Regimen:

    • Định nghĩa: Regimen liên quan đến một chuỗi các quy tắc, hướng dẫn, hoặc phương pháp cụ thể, thường áp dụng cho việc duy trì hoặc cải thiện sức khỏe, thể chất, tinh thần, hoặc sự phát triển cá nhân. Ví dụ: "Chế độ ăn kiêng và tập luyện hàng ngày là một phần quan trọng của chế độ lành mạnh." (Daily exercise and diet are important parts of a healthy regimen.)