VIETNAMESE
thùng bia
ENGLISH
box of beer
/bɒks ɒv bɪə/
Thùng bia là thùng các tông được dùng để đựng bia.
Ví dụ
1.
Hôm qua ở buổi tiệc tôi đã uống 1 thùng bia.
Yesterday I drank a box of beer at a party.
2.
Tôi thực sự bị sốc khi thấy anh ta uống hết một thùng bia.
I was genuinely shocked when I saw him drank a whole box of beer.
Ghi chú
Cùng phân biệt barrel và can:
- Thùng (barrel) là một bình tròn, có chiều dài lớn hơn chiều rộng và phồng lên ở giữa.
Ví dụ: This barrel holds 25 litres.
(Thùng này chứa được 25 lít.)
- Lon (can) là một vật chứa chất lỏng bằng kim loại, thường sẽ có nắp đậy.
Ví dụ: You'll need a can of tuna for this recipe.
(Bạn sẽ cần 1 lon cá ngừ cho công thức này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết