VIETNAMESE

túi giấy

word

ENGLISH

paper bag

  
NOUN

/ˈpeɪpər bæg/

Túi giấy là một vật phẩm được chế tạo ra từ chất liệu giấy với công dụng cơ bản là chứa đồ.

Ví dụ

1.

Ngày này, túi giấy càng được sử dụng nhiều hơn ở các siêu thị.

Today, paper bags are used more in supermarkets.

2.

Chính phủ khuyến khích người dân sử dụng túi giấy hoặc tự mang túi khi đi mua sắm thay vì sử dụng túi ni lông như một cách để bảo vệ môi trường.

The government encourages people to use paper bag or bring their own bag when shopping for groceries instead of using nylon bag as a way to protect the environment.

Ghi chú

Paper bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực bao bì và bảo vệ môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Brown paper bag – Túi giấy nâu Ví dụ: The grocery store provides brown paper bags instead of plastic ones. (Cửa hàng tạp hóa cung cấp túi giấy nâu thay vì túi nhựa.)

check Gift paper bag – Túi giấy đựng quà Ví dụ: She placed the birthday present in a beautiful gift paper bag. (Cô ấy đặt món quà sinh nhật vào một chiếc túi giấy đựng quà đẹp mắt.)

check Takeaway paper bag – Túi giấy mang đi Ví dụ: Many restaurants now use takeaway paper bags to reduce plastic waste. (Nhiều nhà hàng hiện nay sử dụng túi giấy đựng đồ ăn mang đi để giảm rác thải nhựa.)

check Biodegradable material – Chất liệu phân hủy sinh học Ví dụ: Paper bags are made from biodegradable material, making them eco-friendly. (Túi giấy được làm từ chất liệu phân hủy sinh học, giúp bảo vệ môi trường.)