VIETNAMESE

đau bụng kinh

ENGLISH

menstrual pain

  
NOUN

/ˈmɛnstruəl peɪn/

dysmenorrhea

Đau bụng kinh là cơn đau có tính liên hồi và co thắt ở vùng bụng dưới của người phụ nữ.

Ví dụ

1.

Đau bụng kinh là hiện tượng phổ biến và là một phần bình thường của chu kỳ kinh nguyệt.

Menstrual pain is common and a normal part of your menstrual cycle.

2.

Aspirin hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau tạm thời các cơn đau bụng kinh.

Aspirin or ibuprofen may provide temporary help against menstrual pain.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pain nhé!

  • Pain in the neck: Một trở ngại hoặc điều phiền toái.

Ví dụ: Cái việc phải làm bài tập về nhà hàng ngày thật là một việc làm làm phiền. (Having to do homework every day is such a pain in the neck.)

  • Painstaking: Cẩn thận và tỉ mỉ, dành nhiều công sức và thời gian để hoàn thành một công việc.

Ví dụ: Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện dự án của mình. (She put painstaking effort into completing her project.)

  • Painkiller: Một loại thuốc giảm đau.

Ví dụ: Anh ấy uống một viên giảm đau sau khi bị đau đầu. (He took a painkiller after getting a headache.)

  • Pain threshold: Mức độ đau mà một người có thể chịu đựng trước khi không thể chịu đựng được nữa.

Ví dụ: Mức độ đau của mỗi người khác nhau, một số người có ngưỡng đau cao hơn so với người khác. (Pain threshold varies from person to person, with some individuals having a higher threshold than others.)