VIETNAMESE
biến đổi
thay đổi
ENGLISH
transform
/trænˈsfɔrm/
alter
Biến đổi là biến thành một người hoặc vật cụ thể khác nào đó.
Ví dụ
1.
Tràng kỷ có thể biến đổi để sử dụng như một chiếc giường ngủ.
The sofa can transform for use as a bed.
2.
Một lớp sơn mới có thể biến đổi căn phòng.
A fresh coat of paint can transform a room.
Ghi chú
Synonyms của transform:
- thay đổi (alter): Drugs can alter your perception of reality.
(Ma tuý có thể làm thay đổi nhận thức của bạn về thực tế.)
- cải tạo (convert): They first set out to convert the heathen.
(Đầu tiên họ bắt đầu cải tạo những người ngoại đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết