VIETNAMESE
giải ba
ENGLISH
third prize
NOUN
/θɜrd praɪz/
third place
Giải ba là xếp hạng cao thứ 3 (sau giải nhất và giải nhì) trong cơ cấu trao thưởng của một sự kiện nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi đã giành được giải ba trong cuộc thi.
I won third prize in the competition.
2.
Tác phẩm dự thi "Ảnh vui nhất" của cô đã đạt giải ba.
Her entry in the "Funniest Pho Contest" won third prize.
Ghi chú
Các cấp bậc giải thưởng:
- giải đặc biệt: grand prize/special prize
- giải nhất: first prize
- giải nhì: second prize
- giải ba: third prize
- giải khuyến khích: consolation prize
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết