VIETNAMESE

vải nỉ

ENGLISH

polar fleece

  
NOUN

/ˈpoʊlər flis/

Vải nỉ là vải có bề mặt được bao phủ bằng một lớp lông dài và mượt, nếu bạn chạm vào nó sẽ cảm nhận được sự mềm mại vô cùng và đặc biệt là nó rất ấm.

Ví dụ

1.

Vải nỉ là một loại vải dày, mềm được làm từ một khối lông cừu và lông được ép lại.

Polar fleece is a type of thick, soft cloth made from a pressed mass of wool and hair.

2.

Vải nỉ là một loại sợi dài, mịn được sử dụng trong áo len, mũ và các phụ kiện mềm mại khác.

Polar fleece is a long, smooth fiber used in sweaters, hats, and other fluffy accessories.

Ghi chú

Fleece someone

  • Định nghĩa: Lừa đảo, lấy trộm tiền bạc từ ai đó bằng cách sử dụng thủ đoạn.

  • Ví dụ: Ông lừa đảo cả cộng đồng bằng cách bán những sản phẩm giả mạo với giá cao. (He fleeced the entire community by selling counterfeit products at inflated prices.)