VIETNAMESE

cây xương rồng

ENGLISH

cactus

  
NOUN

/ˈkæktəs/

Cây xương rồng là loài cây chủ yếu bắt nguồn từ châu Mỹ, sau đó được đem trồng tại nhiều nơi trên thế giới. Trong tự nhiên, xương rồng phân bố tại các vùng sa mạc và các vùng đất khô nóng như hoang mạc, vùng nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Cây xương rồng là loại cây sa mạc thường có gai sắc nhọn và thân cây dày để lưu trữ nước.

Cactus is a type of desert plant usually with sharp spines and thick stems for storing water.

2.

Cây xương rồng là một loài cây mọng nước.

Cactus is a kind of succulent plant.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cactus nhé!

  • Cactus in the Desert:

Định nghĩa: Điều gì đó hoặc ai đó rất khó chịu hoặc khó chịu, tương tự như cách cỏ xương rồng mọc trong sa mạc khắc nghiệt.

Ví dụ: Anh ta là một thằng cỏ xương rồng trong văn phòng, luôn làm phiền mọi người xung quanh. (He's a cactus in the office, always bothering everyone around.)

  • Hug a Cactus:

Định nghĩa: Thực hiện một hành động nguy hiểm hoặc đau đớn như việc ôm một cây cỏ xương rồng.

Ví dụ: Đừng bao giờ cố gắng thuyết phục anh ấy. Đó như việc ôm một cây xương rồng. (Never try to convince him. That's like hugging a cactus.)