VIETNAMESE

đại hội thể thao

hội thi thể thao

ENGLISH

sports festival

  
NOUN

/spɔrts ˈfɛstəvəl/

sport games

Đại hội thể thao là một cuộc thi quy mô lớn tổ chức cho tổ hợp nhiều môn thể thao khác nhau.

Ví dụ

1.

Đại hội thể thao hàng năm vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

The annual sports festival continues to this day.

2.

Đại hội thể thao hàng năm được tổ chức vào khoảng cuối tháng Giêng.

The annual sports festival is held around the end of January.

Ghi chú

Cùng phân biệt carnival, festivalholiday nha!

- Lễ hội (carnival) là một dịp lễ hội được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và đôi khi là các món ăn đặc biệt và các trò giải trí khác.

Ví dụ: The carnival parade was a magnificent spectacle.

(Cuộc diễu hành ở lễ hội là 1 cảnh tượng tráng lệ.)

- Lễ hội (festival) là một sự kiện hoặc sự tụ họp cộng đồng, thường được tổ chức bởi một cộng đồng địa phương, tập trung vào một số chủ đề, đôi khi là một số khía cạnh độc đáo của cộng đồng.

Ví dụ: People usually eat sweet dumplings on the Lantern festival.

(Mọi người thường ăn bánh bao ngọt vào lễ hội đèn lồng.)

- Ngày lễ (holiday) là một ngày mà một lễ hội, sự kiện tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm quốc gia được tổ chức theo truyền thống.

Ví dụ: My memories of the holiday are rather hazy.

(Ký ức của tôi về ngày lễ khá là mơ hồ.)