VIETNAMESE

con gián

ENGLISH

cockroach

  
NOUN

/ˈkɑˌkroʊʧ/

Con gián là một số loài côn trùng thuộc bộ Blattodea mà có thể mang mầm bệnh cho con người.

Ví dụ

1.

Khoảng 30 loài con gián trong số 4.600 loài có liên quan đến môi trường sống của con người.

About 30 cockroach species out of 4,600 are associated with human habitats.

2.

Có rất nhiều con gián trên khắp thế giới và chúng sống trong nhiều môi trường khác nhau.

Cockroaches are abundant throughout the world and live in a wide range of environments.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cockroach nhé!

  • make a cockroach out of somebody: Hành động biến ai đó trở nên thô lỗ, vụng về hoặc không đáng tin cậy.

Ví dụ: Anh ta đã làm việc đáng xấu hổ bằng cách cố gắng lợi dụng tình huống của tôi. (He made a cockroach out of himself by trying to take advantage of my situation.)

  • like a cockroach in the cupboard: Diễn tả sự không mong muốn, khó chịu và không thể loại bỏ.

Ví dụ: Tình hình như con gián trong tủ, vấn đề này không thể giải quyết được chỉ bằng cách né tránh. (The situation is like a cockroach in the cupboard, it can't be solved by just avoiding it.)

  • live like a cockroach: Sống trong điều kiện cực kỳ bần cùng hoặc không đủ.

Ví dụ: Họ sống như gián trong căn hộ nhỏ đầy rác thải và không có điều kiện an sinh. (They live like cockroaches in a tiny apartment full of garbage and without proper sanitation.)