VIETNAMESE

bệnh cao huyết áp

cao huyết áp

ENGLISH

hypertension

  
NOUN

/ˌhaɪpərˈtɛnʃən/

high blood pressure

Bệnh cao huyết áp là tình trạng áp lực động mạch của bạn đủ cao để gây ra các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tim.

Ví dụ

1.

Béo phì tương quan với tăng nguy cơ tăng huyết áp và gây đột quỵ.

Obesity correlates with increased risk for hypertension and stroke.

2.

Kết quả khám sức khỏe cho thấy không có dấu hiệu của bệnh cao huyết áp.

A medical examination showed no signs of hypertension.

Ghi chú

Hyper là tiền tố được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc vượt qua giới hạn bình thường. Dưới đây là một số từ với tiền tố "hyper": - hyperactive: vô cùng năng động hoặc hoạt động quá đà.

- hyperbole: phép nói quá hoặc phóng đại. - hypercritical: quá phê phán hoặc chỉ trích. - hyperextend: kéo dài quá mức bình thường. - hyperglycemia: mức đường huyết cao hơn mức bình thường. - hypermarket: siêu thị lớn. - hypersensitive: cảm giác quá nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích. - hypersonic: vượt qua tốc độ âm thanh. - hypertension: áp suất máu cao hơn mức bình thường. - hyperventilate: thở nhanh hơn và sâu hơn mức bình thường.