VIETNAMESE
kịp thời gian
kịp lúc
ENGLISH
just in time
/ʤʌst ɪn taɪm/
on time
Kịp thời gian là vừa vặn, đúng lúc hoàn thành xong một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã hoàn thành bài kiểm tra kịp thời gian.
She finished the test just in time.
2.
Bạn đến vừa kịp thời gian đó.
You're just in time.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm có nghĩa dễ nhầm lẫn là on time và in time nha!
- on time (đúng giờ, đúng thời điểm): The train pulled out exactly on time. (Chuyến tàu xuất bến rất đúng thời điểm.)
- in time (kịp thời gian, kịp lúc): You're just in time. (Bạn đến vừa kịp lúc đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết