VIETNAMESE

liên hoan

bữa tiệc

ENGLISH

party

  
NOUN

/ˈpɑrti/

Liên hoan là cuộc vui chung nhân dịp gì có đông người cùng tham gia.

Ví dụ

1.

Buổi liên hoan này khiến tôi trẻ ra 10 tuổi!

This party makes me feel ten years younger!

2.

Chúng tôi phải chuẩn bị xong cho bữa liên hoan trước ngày mai.

We have to finish preparations for the party by tomorrow.

Ghi chú

Cùng phân biệt party feast nha!

- Yến tiệc (feast) là một bữa ăn rất lớn, thường mang tính chất nghi lễ.

Ví dụ: After the slaughter, the northmen had a feast on the flesh of the slain.

(Sau cuộc tàn sát, những người phương bắc đã tổ chức yến tiệc bằng thịt của kẻ bị giết.)

- Liên hoan (party) là một bữa ăn mừng giữa một nhóm người nhân dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ: Are you coming to the party?

(Bạn có đến bữa liên hoan không?)