VIETNAMESE

vô sinh

hiếm muộn

ENGLISH

infertility

  
NOUN

/ˌɪnfərˈtɪlɪti/

childlessness

Vô sinh là tình trạng vợ chồng có quan hệ tình dục không sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào mà người vợ vẫn chưa có thai trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ

1.

Vấn đề vô sinh ở nam giới ngày càng trở nên phố biến.

Male infertility is becoming commonplace.

2.

Việc điều trị vô sinh phụ thuộc rất nhiều vào khả năng chi trả của các cặp vợ chồng.

The treatment of infertility is largely dependent on the ability of couples to pay.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Fertile (adj.): có khả năng sinh sản, màu mỡ

Ví dụ: Đất của vùng Mekong Delta rất màu mỡ. (The soil in the Mekong Delta region is very fertile.)

  • Fertility (n.): sự sinh sản, khả năng sinh sản

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về khả năng sinh sản ở các loài động vật. (Researchers are studying fertility in various animal species.)

  • Fertilize (v.): làm cho đất màu mỡ, thúc đẩy sự sinh sản

Ví dụ: Nông dân phải thúc đẩy sự sinh sản của đất để có năng suất cao hơn. (Farmers have to fertilize the soil to increase productivity.)

  • Infertile (adj.): không thể sinh sản, không màu mỡ

Ví dụ: Đất sa mạc thường là đất không màu mỡ. (Desert soil is often infertile.)

  • Fertilization (n.): quá trình làm cho đất màu mỡ, quá trình thúc đẩy sự sinh sản

Ví dụ: Quá trình thúc đẩy sự sinh sản của đất cần sự quan tâm đặc biệt từ nông dân. (The fertilization process of the soil requires special attention from farmers.)