VIETNAMESE
cà tím
ENGLISH
eggplant
/ˈɛgˌplænt/
Cà tím là một loài cây thuộc họ Cà với quả cùng tên gọi, nói chung được sử dụng làm một loại rau trong ẩm thực.
Ví dụ
1.
Cà tím có phần thịt bên trong đậm đà và có độ sệt như kem khi bạn nấu chín.
Eggplant has a rich, meaty inside that takes on a creamy consistency when you cook it.
2.
Cà tím phổ biến trên toàn thế giới.
Eggplant is popular around the world.
Ghi chú
Từ eggplant là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vegetable – Rau củ
Ví dụ:
Eggplant is a purple vegetable used in many cuisines worldwide.
(Cà tím là một loại rau củ màu tím được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực.)
Grilled dish – Món nướng
Ví dụ:
Eggplant is popular in grilled dishes like baba ganoush or miso eggplant.
(Cà tím được ưa chuộng trong các món nướng như baba ganoush hay cà tím nướng miso.)
Nightshade family – Họ cà
Ví dụ:
Eggplant belongs to the nightshade family along with tomatoes and potatoes.
(Cà tím thuộc họ cà cùng với cà chua và khoai tây.)
Soft texture – Kết cấu mềm
Ví dụ:
Eggplant has a soft texture when cooked, making it ideal for stews.
(Cà tím có kết cấu mềm khi nấu, rất thích hợp cho các món hầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết