VIETNAMESE

quần lửng

word

ENGLISH

capri pants

  
NOUN

/kəˈpri pænts/

Quần lửng là một dòng quần được thiết kế với chiều dài quá đầu gối một chút nhưng chưa đến mắt cá chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc một cái quần lửng và một cái áo phông.

He puts on a pair of capri pants and a T-shirt.

2.

Chiếc quần lửng có thêu màu xanh dương trên túi.

The capri pants had blue embroidery over the pockets.

Ghi chú

Capri pants là một từ vựng thuộc lĩnh vực loại trang phục và phong cách thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Slim-fit capri pants (quần lửng dáng ôm) Ví dụ: Slim-fit capri pants are perfect for both casual and office wear. (Quần lửng dáng ôm rất phù hợp cho cả trang phục thường ngày và công sở.)

check Loose capri pants (quần lửng dáng rộng) Ví dụ: Loose capri pants provide comfort and are ideal for summer outings. (Quần lửng dáng rộng mang lại sự thoải mái và rất phù hợp cho các chuyến đi mùa hè.)

check Sporty capri pants (quần lửng thể thao) Ví dụ: Many athletes wear sporty capri pants for flexibility during workouts. (Nhiều vận động viên mặc quần lửng thể thao để tăng độ linh hoạt khi tập luyện.)