VIETNAMESE

biến chứng

ENGLISH

complication

  
NOUN

/ˌkɑmpləˈkeɪʃən/

Biến chứng là một sự tiến triển không thuận lợi hoặc hậu quả của một bệnh, một tình trạng sức khỏe hoặc một liệu pháp.

Ví dụ

1.

Việc điều trị có nguy cơ gây ra biến chứng rất cao.

The treatment carries a high risk of complications.

2.

Các biến chứng sẽ phát tác nếu thuốc không được sử dụng đúng cách.

Complications will develop if the drug is not used properly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt complicated complex nha!

- Complicated (phức tạp, rắc rối): đề cập đến một cái gì đó khó hiểu hoặc khó làm theo, thường là do có nhiều chi tiết hoặc quy tắc. Nó thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc một quá trình.

Ví dụ: The instructions for assembling this furniture are complicated. (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất này rất phức tạp.)

- Complex (phức tạp, khó hiểu): đề cập đến một cái gì đó có nhiều thành phần hoặc mối quan hệ, thường là khó hiểu hoặc khó nắm bắt. Nó thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc một vấn đề.

Ví dụ: The human brain is a complex organ. (Bộ não con người là một cơ quan phức tạp.)