VIETNAMESE

hội chẩn

thảo luận

ENGLISH

consultation

  
NOUN

/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/

discussion

Hội chẩn là hình thức thảo luận giữa những người hành nghề về tình trạng bệnh của người bệnh để chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, kịp thời.

Ví dụ

1.

Sau hàng loạt cuộc hội chẩn với các bác sĩ, ngày mổ đã được ấn định.

After a series of consultations with doctors, a date for the operation was set.

2.

Anh ấy kiệt sức sau khi phải tham gia quá nhiều cuộc hội chẩn trong ngày hôm nay.

He is exhausted after having to join too many consultations today.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số nghĩa khác nhau của consultation trong tiếng Anh nha!

- hội chẩn: After a series of consultations with doctors, a date for the operation was set. (Sau hàng loạt cuộc hội chẩn với các bác sĩ, ngày mổ đã được ấn định.)

- tham khảo ý kiến: The decision was taken after close consultation with local residents. (Quyết định được đưa ra sau khi tham khảo ý kiến của người dân địa phương.)

- tư vấn: His consultation is really helpful to me. (Lời tư vấn của anh ấy rất có ích đối với tôi.)