VIETNAMESE
thời gian vừa qua
thời gian qua
ENGLISH
over the last period of time
/ˈoʊvər ðə læst ˈpɪriəd ʌv taɪm/
past time
Thời gian vừa qua là khoảng thời gian vừa mới trôi qua.
Ví dụ
1.
Nếu bạn nhìn vào môn bóng bầu dục châu Âu trong khoảng thời gian vừa qua thì ông ấy là huấn luyện viên thành công nhất cho đến nay.
If you look at Europe rugby over the last period of time, he's by far the most accomplished coach.
2.
Tôi trân trọng mọi sự giúp đỡ của bạn trong khoảng thời gian vừa qua.
I appreciate all of your help over the last period of time.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về một số từ vựng trong tiếng Anh nói về các khoảng thời gian nha!
- a session (một buổi)
- a week, a day (một tuần, một ngày)
- a time period, in a period of time (một khoảng thời gian)
- a while, a bit, a moment (một lúc, một chút)
- over the last period of time (khoảng thời gian vừa qua)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết