VIETNAMESE

chất liệu vải

ENGLISH

fabric material

  
NOUN

/ˈfæbrɪk məˈtɪriəl/

Chất liệu vải là chất liệu làm từ một loại vật liệu linh hoạt gồm một mạng lưới các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ.

Ví dụ

1.

Một vài chất liệu vải khác nhau được cân nhắc để được sử dụng trong bộ sưu tập này.

Several different fabric materials are considered to be used in this collection.

2.

Nhà thiết kế đã quyết định vải tuýt sẽ là chất liệu vải chính trong bộ sưu tập lần này.

The designer has decided that tweed will be the main fabric material in this collection.

Ghi chú

Fabric of Society:

  • Định nghĩa: "Fabric of society" ám chỉ cấu trúc, tổ chức và giá trị cốt lõi của xã hội.

  • Ví dụ: "Sự tôn trọng lẫn nhau là một phần không thể thiếu của nền văn minh, nó là một phần của cấu trúc xã hội." (Respect for each other is an indispensable part of civilization, it's a part of the fabric of society.)