VIETNAMESE

chất liệu vải

word

ENGLISH

fabric material

  
NOUN

/ˈfæbrɪk məˈtɪriəl/

Chất liệu vải là chất liệu làm từ một loại vật liệu linh hoạt gồm một mạng lưới các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ.

Ví dụ

1.

Một vài chất liệu vải khác nhau được cân nhắc để được sử dụng trong bộ sưu tập này.

Several different fabric materials are considered to be used in this collection.

2.

Nhà thiết kế đã quyết định vải tuýt sẽ là chất liệu vải chính trong bộ sưu tập lần này.

The designer has decided that tweed will be the main fabric material in this collection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fabric material khi nói hoặc viết nhé!

check High-quality fabric material – Chất liệu vải cao cấp Ví dụ: The dress is made from high-quality fabric material. (Chiếc váy được làm từ chất liệu vải cao cấp.)

check Lightweight fabric material – Vải nhẹ Ví dụ: Lightweight fabric material is ideal for summer clothes. (Chất liệu vải nhẹ phù hợp cho quần áo mùa hè.)

check Breathable fabric material – Vải thoáng khí Ví dụ: Sportswear is made of breathable fabric material. (Đồ thể thao được làm từ vải thoáng khí.)

check Stretchable fabric material – Vải co giãn Ví dụ: Stretchable fabric material is common in leggings. (Vải co giãn thường dùng trong quần legging.)

check Water-resistant fabric material – Vải chống nước Ví dụ: Jackets made of water-resistant fabric material are good for rain. (Áo khoác làm từ vải chống nước rất phù hợp cho trời mưa.)

check Eco-friendly fabric material – Vải thân thiện với môi trường Ví dụ: Brands use eco-friendly fabric material to reduce environmental impact. (Các thương hiệu sử dụng vải thân thiện với môi trường để giảm tác động tiêu cực.)