VIETNAMESE

bệnh trầm cảm

rối loạn trầm cảm mạnh

ENGLISH

depression

  
NOUN

/dɪˈprɛʃən/

major depressive disorder

Bệnh trầm cảm là một bệnh thuộc tâm thần học đặc trưng bởi sự rối loạn gây nên do một yếu tố tâm lý nào tạo thành những biến đổi bất thường trong suy nghĩ và hành vi.

Ví dụ

1.

Bệnh trầm cảm ảnh hưởng tiêu cực đến cách bạn cảm nhận, suy nghĩ và hành động.

Depression negatively affects how you feel, the way you think and the way you act.

2.

Anh rơi vào căn bệnh trầm cảm vĩnh viễn.

He was in a state of permanent depression.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Depressed:

    • Depressed là một tính từ, mô tả tình trạng cảm xúc thấp thỏm, buồn bã, mất hứng thú hoặc suy sụp tinh thần. (Depressed is an adjective describing a state of feeling low, sad, disinterested, or mentally deflated.)
      • Ví dụ: Cô ấy cảm thấy rất buồn bã sau khi chia tay bạn trai. (She felt very depressed after breaking up with her boyfriend.)

  • Depression:

    • Depression là một danh từ, đề cập đến một rối loạn tâm trạng nghiêm trọng kéo dài, thường bao gồm cảm giác mất tự tin, tuyệt vọng và suy giảm khả năng hoạt động hàng ngày. (Depression is a noun referring to a prolonged, severe mood disorder often characterized by feelings of inadequacy, hopelessness, and decreased ability to function in daily life.)
      • Ví dụ: Ông ấy đã được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm và đang được điều trị tại bệnh viện tâm thần. (He has been diagnosed with depression and is receiving treatment at a mental hospital.)