VIETNAMESE
khó thở
ENGLISH
dyspnea
/ˈdɪspˌniə/
Khó thở là cảm giác khó khăn hoặc không thoải mái trong khi hít thở vì không lấy được đủ không khí để thở.
Ví dụ
1.
Khó thở là một thuật ngữ y tế để chỉ tình trạng thở dốc, thở gấp.
Dyspnea is the medical term for shortness of breath.
2.
Bạn có thể mắc chứng khó thở trong những điều kiện thời tiết này.
You may contract dyspnea under these conditions.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như dyspnea, fatigue, faint nha!
- dyspnea (khó thở): You may contract dyspnea under these conditions. (Bạn có thể mắc chứng khó thở trong những điều kiện thời tiết này.)
- fatigue (mệt nhọc): Make sure you have good water supply to prevent fatigue. (Hãy đảm bảo rằng bạn được cung cấp nước đầy đủ để không bị mệt nhọc.)
- faint (ngất xỉu): He fell to the ground in a dead faint. (Anh ấy ngã xuống đất và chết ngất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết