VIETNAMESE
dép tổ ong
dép nhựa tổ ong
ENGLISH
honeycomb sandals
/ˈhʌniˌkoʊm ˈsændəlz/
honeycomb plastic sandals
Dép tổ ong là dép có hình dạng như cái tổ ong.
Ví dụ
1.
Họ ăn mặc như những người ăn xin, đội nón lá, đeo bao bố và đi dép tổ ong.
They were dressed up as beggars, wearing conical hats, burlap sacks and honeycomb sandals.
2.
Tôi thường đi dép tổ ong khi cần chạy một số việc lặt vặt.
I usually wear honeycomb sandals when I need to run some errands.
Ghi chú
Cùng phân biệt flip-flops, sandals và slippers nha!
- Dép lào (flip-flops) là loại dép bao gồm một cái đế bằng và một quai hình chữ Y để người dùng có thể xỏ kẽ chân giữa hai ngón chân cái và chân trỏ vào.
Ví dụ: All I've got for myself is flip-flops.
(Tất cả những gì tôi có cho mình là đôi dép lào.)
- Dép lê (slippers) là loại dép không có quai ở phía sau gót.
Ví dụ: Are all these slipper on sale?
(Có phải tất cả những dôi dép lê này đều được giảm giá?)
- Dép (sandals) là đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
Ví dụ: Some of them merely wore a beret, pair of shorts and sandals.
(Một số người chỉ mặc đơn giản một chiếc mũ nồi, quần ngắn và dép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết