VIETNAMESE

lụa

word

ENGLISH

silk

  
NOUN

/sɪlk/

Lụa là một loại vải dệt lung linh với kết cấu sa tanh và nổi tiếng là một loại vải sang trọng.

Ví dụ

1.

Một chiếc áo ghi lê bằng lụa thêu góp phần tạo nên vẻ ngoài bảnh bao cho anh.

An embroidered silk waistcoat contributed to his dandified appearance.

2.

Cô ấy mặc một chiếc áo kiểu bằng vải lụa.

She wears a silk blouse.

Ghi chú

Silk là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của silk nhé!

check Nghĩa 1: Tơ ngô (corn silk) Ví dụ: Corn silk is often used in traditional medicine for its health benefits. (Tơ ngô thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì lợi ích sức khỏe của nó.)

check Nghĩa 2: Danh hiệu luật sư cấp cao (Queen’s Counsel silk) Ví dụ: He was honored to be awarded the silk after years of practicing law. (Anh ấy vinh dự được trao danh hiệu luật sư cấp cao sau nhiều năm hành nghề.)

check Nghĩa 3: Tơ nhện (spider silk) Ví dụ: Spider silk is stronger than steel when compared by weight. (Tơ nhện có độ bền cao hơn thép nếu so sánh theo trọng lượng.)