VIETNAMESE

quý 3

ENGLISH

the third quarter

  
NOUN

/ðə θɜrd ˈkwɔrtər/

Quý 3 là khoảng thời gian trong năm kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9.

Ví dụ

1.

Doanh thu dự kiến sẽ tăng khoảng 10% trong quý 3.

The sales are expected to increase about 10% in the third quarter.

2.

Lợi nhuận đã giảm trong quý 3.

Profits fell during the third quarter.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của quarter nhé!

  • Quarter (Noun):

    • A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
      • Example (Ví dụ): Hãy cắt cái bánh thành bốn phần tư. (Cut the cake into four quarters.)

  • Quarter (Noun):

    • A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
      • Example (Ví dụ): Doanh nghiệp sẽ công bố báo cáo tài chính hàng quý. (The company will publish quarterly financial reports.)

  • Quarter (Noun):

    • An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
      • Example (Ví dụ): Khu phố này chủ yếu là khu buôn bán. (This quarter of the city is mainly commercial.)

  • Quarter (Verb):

    • To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
      • Example (Ví dụ): Chúng tôi sẽ ở trong khách sạn đã được sắp xếp trước. (We will be quartered in the pre-arranged hotel.)