VIETNAMESE

ngày kỷ niệm

ENGLISH

anniversary

  
NOUN

/ˌænəˈvɜrsəri/

Ngày kỷ niệm là ngày diễn ra một sự kiện hoặc một tổ chức được thành lập vào năm trước và cũng có thể đề cập đến lễ kỷ niệm hoặc lễ kỷ niệm sự kiện đó.

Ví dụ

1.

Ngày kỷ niệm là ngày trong năm mà một điều gì đó đã từng xảy ra và được ghi nhớ.

An anniversary is the day of the year on which something once happened and is remembered.

2.

Giải thưởng được lập vào năm 1925 nhân ngày kỷ niệm 50 năm học vị tiến sĩ của Hendrik Lorentz.

The award was established in 1925 on the occasion of the 50th anniversary of the doctorate of Hendrik Lorentz.

Ghi chú

Cùng phân biệt anniversary commemoration:

- Ngày kỷ niệm (anniversary) là một sự kiện quan trọng, một ngày là số năm chính xác kể từ khi sự kiện đó xảy ra.

Ví dụ: The bank celebrates its hundredth anniversary in December.

(Ngân hàng ăn mừng ngày kỷ niệm một trăm năm thành lập vào tháng 12.)

- Lễ kỷ niệm (commemoration) là hành động tưởng nhớ; một lễ kỷ niệm được thiết kế để tôn vinh ký ức của một số người hoặc sự kiện.

Ví dụ: They held a commemoration meeting to remember those fighters who had died gloriously in the war.

(Họ đã tổ chức một lễ kỷ niệm những chiến binh đã hy sinh vẻ vang trong cuộc chiến.)