VIETNAMESE

lễ gia tiên

ENGLISH

ancestral ceremony

  
NOUN

/ænˈsɛstrəl ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ gia tiên là lời báo cáo trước tổ tiên về việc con cháu đi lấy chồng hoặc rước nàng dâu mới về nhà, gia tiên cũng chính là buổi lễ ra mắt gia đình hai họ của cặp đôi.

Ví dụ

1.

Một buổi lễ gia tiên nhỏ ở Bosn, nơi anh ấy sinh ra, đã được lên kế hoạch vào ngày hôm nay.

A small ancestral ceremony in Bosn, where he was born, is planned today.

2.

Bạn sẽ tham gia cùng tôi trong buổi lễ gia tiên của gia đình tôi vào cuối tuần này chứ?

Will you join me on our family ancestral ceremony this weekend?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ancestor forebear nha!

- Ancestor (tổ tiên, gia tiên): là một từ chung, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ bất kỳ người nào trong quá khứ, từ cha mẹ, ông bà, cụ tổ,... đến các thế hệ trước đó.

Ví dụ: The builder of the house was a direct ancestor of the present owner. (Người xây dựng ngôi nhà là tổ tiên trực tiếp của chủ sở hữu hiện tại.)

- Forebear (tổ tiên) là một từ cổ hơn, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ đối với tổ tiên.

Ví dụ: We owe a great debt to our forebears. (Chúng tôi mang ơn tổ tiên rất nhiều.)