VIETNAMESE
áo trễ vai
áo bẹt vai
ENGLISH
off-shoulder shirt
/ɔf-ˈʃoʊldər ʃɜrt/
off-shoulder top
Áo trễ vai là áo có phần vai trễ xuống, để lộ phần vai.
Ví dụ
1.
Trông bạn sẽ không bao giờ ngột ngạt và quá lố trong 1 chiếc áo trễ vai.
You'll never look stuffy and overdressed in an off-shoulder shirt.
2.
Chiếc áo trễ vai này đã thành công trong việc tôn lên phần xương quai xanh sắc nét của cô nàng.
This off-shoulder shirt has successfully accentuate her sharp collarbone.
Ghi chú
Cùng phân biệt camisole và sleeveless shirt nha!
- Áo cụt (sleeveless shirt) là một loại áo thông dụng, có phần tay ngắn vừa phải đủ để che đi một phần bắp tay.
Ví dụ: This is the season for sleeveless shirts.
(Đây là mùa dành cho những chiếc cụt.)
- Áo hai dây (camisole) về cơ bản là áo cộc tay nhưng phần vai được thiết kế với hai dây mảnh.
Ví dụ: I might wear a camisole, like this, but I'd put a shirt over it before I went out.
(Tôi có thể mặc một chiếc áo hai dây, như thế này, nhưng tôi sẽ mặc một chiếc áo sơ mi bên ngoài trước khi ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết