VIETNAMESE

bộ đồ ngủ

đồ ngủ

ENGLISH

pyjama

  
NOUN

/pɪˈdʒɑmə/

pajama, sleepwear

Bộ đồ ngủ là loại đồ dùng để mặc khi đi ngủ, chất liệu thường thoáng mát, mỏng nhẹ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mất hành lý và phải mượn bộ đồ ngủ từ Tom.

He has lost the suitcase, and must borrow the pyjama from Tom.

2.

Tôi đã kiệt sức sau một ngày dài làm việc nên tôi chỉ thay bộ đồ ngủ và lao thẳng lên giường mà không hề ăn tối.

I was exhausted from a long day at work so I just slipped into my pyjama and went straight to bed without eating dinner.

Ghi chú

Để chỉ trang phục mặc ngủ chúng ta có thể dùng 2 từ: - đồ ngủ (pyjama): He stood barefoot in his flannel trousers and pajama, studying their moves. (Anh ấy đứng chân trần trong chiếc quần dạ và áo ngủ, nghiên cứu các bước đi của họ.) - quần áo ngủ (sleepwear): Some babies cannot settle in synthetic sleepwear. (Một số trẻ không thể mặc quần áo ngủ sợi tổng hợp.)