VIETNAMESE

thiệp mời

tấm thiệp mời

ENGLISH

invitation card

  
NOUN

/ˌɪnvɪˈteɪʃən kɑrd/

Thiệp mời là một ấn phẩm in ấn dùng để người gửi nhắn nhủ lời mời đến người nhận về một sự kiện, sự việc nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã quên gửi thiệp mời cho Jane.

I forgot to send Jane an invitation card.

2.

Tấm thiệp mời được trang trí sặc sỡ.

The invitation card was colorfully decorated.

Ghi chú

Một số thành ngữ với từ card:

- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.

(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)

- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.

(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)