VIETNAMESE
1 lần
một lần
ENGLISH
once
/wʌns/
one time
1 lần là từ dùng để chỉ một hành động hoặc 1 cái gì đó chỉ xảy ra một lần.
Ví dụ
1.
Giáng sinh đến 1 lần mỗi năm.
Christmas comes once a year.
2.
Ma tuý là thứ bạn không nên thử dù chỉ 1 lần.
Heroine is something you shouldn't try even for once.
Ghi chú
Cách nói số lần:
- 2/hai lần: twice
Ví dụ: I'm not a fool, I won't fall for him twice.
(Tôi không phải kẻ ngốc, tôi sẽ không đổ anh ấy 2/hai lần đâu.)
- 3/ba lần: three times
Ví dụ: I jump rope at least three times a week to stay in shape.
(Tôi nhảy dây ít nhất 3/ba lần một tuần để giữ dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết