VIETNAMESE

những năm gần đây

ENGLISH

recent years

  
NOUN

/ˈrisənt jɪrz/

Những năm gần đây là cách nói để chỉ những năm trở lại đây.

Ví dụ

1.

Những năm gần đây cuộc sống đã trở nên khó khăn hơn.

Recent years have been harder.

2.

Giá cả đã biến động dữ dội trong những năm gần đây.

Prices have fluctuated wildly in recent years.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như latest, most recent, recent nha!

- latest (mới đây nhất): He has translated his latest book into Korean. (Anh ấy đã dịch cuốn sách mới đây nhất của anh ấy sang tiếng Hàn.)

- most recent (gần đây nhất):The most recent operation restored his sight . (Cuộc phẫu thuật gần đây nhất đã lấy lại thị lực cho anh ấy.)

- recent (gần đây): Weather patterns have changed in recent years. (Hình thái thời tiết đã thay đổi trong những năm gần đây.)