VIETNAMESE
bồ câu
ENGLISH
dove
/dʌv/
pigeon
Bồ câu là họ duy nhất trong Bộ Bồ câu. Tên gọi phổ biến của các loài trong họ này là bồ câu, cu, cưu và gầm ghì. Đây là những loài chim mập mạp có cổ ngắn và mỏ dài mảnh khảnh. Chúng chủ yếu ăn hạt, trái cây và thực vật.
Ví dụ
1.
Chim bồ câu khá hòa đồng với những con khác cùng loại.
Doves are quite social with others of their kind.
2.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
The dove represents for peace.
Ghi chú
Từ dove là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và biểu tượng văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Peace symbol – Biểu tượng hoà bình
Ví dụ:
The dove is widely recognized as a peace symbol around the world.
(Bồ câu được biết đến rộng rãi là biểu tượng của hoà bình trên toàn thế giới.)
White feathers – Lông trắng
Ví dụ:
Doves are often depicted with white feathers representing purity.
(Bồ câu thường được miêu tả với bộ lông trắng tượng trưng cho sự tinh khiết.)
Messenger bird – Chim đưa thư
Ví dụ:
In history, doves were used as messenger birds in times of war.
(Trong lịch sử, bồ câu được sử dụng như chim đưa thư trong thời chiến.)
Monogamous bird – Chim sống một vợ một chồng
Ví dụ:
Doves are known as monogamous birds that form long-term pairs.
(Bồ câu là loài chim sống theo chế độ một vợ một chồng và kết đôi lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết