VIETNAMESE

hái lộc

ENGLISH

picking buds

  
NOUN

/ˈpɪkɪŋ bʌdz/

Hái lộc là việc bẻ cành cây (hay còn gọi là cành lộc) sau đó mang về nhà để cầu mong cho những điều may mắn, tốt đẹp sẽ xảy đến.

Ví dụ

1.

Hái lộc là một trong những phong tục ngày Tết Nguyên đán ở Việt Nam.

Picking buds is one of the customs on Lunar New Year (Tet) in Vietnam.

2.

Người Việt có tục hái lộc từ ngàn xưa, vào thời điểm sau giao thừa, người ta thường đi chùa hái một cành lộc.

Vietnamese people have the custom of picking buds since ancient times. At the time after New Year's Eve, people often go to a pagoda to pick a tree branch.

Ghi chú

Một số từ vựng tương tự sprout:

- Seedling (Cây mầm): Cây non mới nảy mầm từ hạt giống.

Ví dụ: The gardener carefully transplanted the seedlings into larger pots to encourage their growth. (Người làm vườn cẩn thận cấy cây mầm vào chậu lớn hơn để khuyến khích chúng phát triển.)

- Shoot (Chồi): Cây non mọc lên từ mặt đất hoặc phần mới nhú ra của thân cây

Ví dụ: The young plant began to produce shoots, reaching towards the sunlight. (Cây non bắt đầu đâm chồi, vươn về phía ánh sáng mặt trời.)

- Bud (Nụ, búp): Một phần chưa phát triển của cây, thường sẽ trở thành lá, hoa hoặc chồi mới.

Ví dụ: In spring, buds on the trees start to swell and eventually blossom into flowers. (Vào mùa xuân, các nụ hoa trên cây bắt đầu nở và cuối cùng nở rộ thành hoa.)