VIETNAMESE
vào ngày
ENGLISH
on the day
/ɑn ðə deɪ/
Vào ngày là sự việc xảy ra trong ngày nào đó.
Ví dụ
1.
Vào ngày cô ấy chào đời, mọi người đều chúc cô ấy những lời chúc tốt đẹp nhất.
On the day she was born, everybody blessed her for the best wishes.
2.
Bụng tôi đã trở nên đau dữ dội vào ngày thi.
My stomach was churning on the day of the exam.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như on the day, on the night nha!
- on the day (vào ngày): On the day she was born, everybody blessed her for the best wishes. (Vào ngày cô ấy chào đời, mọi người đều chúc cô ấy những lời chúc tốt đẹp nhất.)
- on the night (vào đêm): On the night he murdered her, it was a rainy day. (Vào đêm mà gã giết cô ấy, đó là một ngày mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết