VIETNAMESE
phụ kiện thời trang
ENGLISH
fashion accessories
/ˈfæʃən ækˈsɛsəriz/
fashion items, accessories
Phụ kiện thời trang là những vật dụng đi kèm với bộ quần áo để tạo điểm nhấn và định hình phong cách của người mặc.
Ví dụ
1.
Kính râm không chỉ là một phụ kiện thời trang.
Sunglasses are much more than a fashion accessory.
2.
Công việc mới cho phép tôi mua những phụ kiện thời trang và những bộ quần áo thời thượng nhất mà không cần phải dựa dẫm vào bố mẹ.
The new job enables me to buy the trendiest fashion accessories and clothes without relying on my parents.
Ghi chú
Một số phụ kiện thời trang trong tiếng Anh nè!
- vòng tay: bracelet
- khuy cài: cufflink
- dây chuyền: necklace
- kính râm: sunglasses/shades
- đồng hồ: watch
- cà vạt: necktie
- dây nịt/thắt lưng: belt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết