VIETNAMESE
phụ kiện thời trang
ENGLISH
fashion accessories
/ˈfæʃən ækˈsɛsəriz/
fashion items, accessories
Phụ kiện thời trang là những vật dụng đi kèm với bộ quần áo để tạo điểm nhấn và định hình phong cách của người mặc.
Ví dụ
1.
Kính râm không chỉ là một phụ kiện thời trang.
Sunglasses are much more than a fashion accessory.
2.
Công việc mới cho phép tôi mua những phụ kiện thời trang và những bộ quần áo thời thượng nhất mà không cần phải dựa dẫm vào bố mẹ.
The new job enables me to buy the trendiest fashion accessories and clothes without relying on my parents.
Ghi chú
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết