VIETNAMESE

sinh nhật

ENGLISH

birthday

  
NOUN

/ˈbɜrθˌdeɪ/

Sinh nhật là ngày mình được sinh ra.

Ví dụ

1.

Tháng tới là sinh nhật của tôi.

My birthday is next month.

2.

Sinh nhật của cô ấy là tháng Chín.

Her birthday is on September.

Ghi chú

sự ra đời (birth) ngoài việc chỉ sự xuất hiện của một em bé còn có thể mang thêm nghĩa:

- sự khởi đầu của một thứ gì đấy (These asteroids were formed at the birth of the solar system.)

- quê quán của một người (She is a British by birth).