VIETNAMESE
thời trang
ENGLISH
fashion
/ˈfæʃən/
Thời trang là một sự thể hiện thẩm mỹ phổ biến tại một thời gian, địa điểm cụ thể, trong một bối cảnh cụ thể bằng cách sử dụng quần áo, giày dép, lối sống, phụ kiện, cách trang điểm, kiểu tóc và tỷ lệ cơ thể.
Ví dụ
1.
Cô đã nổi bật trong ngành công nghiệp thời trang.
She was prominent in the fashion industry.
2.
Thanh thiếu niên rất quan tâm đến thời trang, đặc biệt là các bạn nữ.
Teenagers are very fashion conscious, especially girls.
Ghi chú
Fashion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fashion nhé!
Nghĩa 1: Cách ăn mặc Ví dụ: His fashion sense is always trendy and unique. (Gu thời trang của anh ấy luôn hợp xu hướng và độc đáo.)
Nghĩa 2: Cách làm Ví dụ: The meeting was conducted in a professional fashion. (Cuộc họp được tổ chức theo cách chuyên nghiệp.)
Nghĩa 3: Tạo ra vật gì đó Ví dụ: She fashioned a bracelet out of silver wire. (Cô ấy tạo ra một chiếc vòng tay từ dây bạc.)
Nghĩa 4: Định hình ý tưởng Ví dụ: The new policy was fashioned to meet the demands of modern businesses. (Chính sách mới được định hình để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hiện đại.)
Nghĩa 5: Biến đổi thứ gì đó Ví dụ: The artist fashioned the lump of clay into a beautiful vase. (Nghệ sĩ đã biến khối đất sét thành một chiếc bình đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết