VIETNAMESE

sơ mi

ENGLISH

shirt

  
NOUN

/ʃɜrt/

Sơ mi là loại hàng may mặc bao bọc lấy thân mình và hai cánh tay của cơ thể.

Ví dụ

1.

Bạn làm đổ gì đó lên phía trước áo sơ mi rồi kìa.

You've spilled something down your shirt front.

2.

Bạn có thể ủi cái áo sơ mi giúp tôi được không? Tôi sắp trễ giờ rồi.

Would you please iron the shirt for me? I'm running out of time.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)