VIETNAMESE

ngày Quốc tế Phụ nữ

ngày 8/3

ENGLISH

International Women's Day

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɪmənz deɪ/

Ngày Quốc tế Phụ nữ là ngày tôn vinh nữ giới trên toàn cầu.

Ví dụ

1.

Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) là ngày toàn cầu tôn vinh những thành tựu xã hội, kinh tế, văn hóa và chính trị của phụ nữ.

International Women's Day (March 8) is a global day celebrating the social, economic, cultural, and political achievements of women.

2.

Ngày Quốc tế Phụ nữ được tổ chức ở nhiều nước trên thế giới.

International Women's Day is celebrated in many countries around the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt woman female nha! - Woman (phụ nữ, nữ giới): là một danh từ chung chỉ cụ thể một người phụ nữ trưởng thành hoặc nói chung về nữ giới. Ví dụ: Women are often more emotional than men. (Phụ nữ thường hay xúc động hơn đàn ông.) - Female (nữ, giống cái): thường được sử dụng như một tính từ để chỉ giới tính nữ của một người hoặc vật. Female cũng có thể được sử dụng như một danh từ, nhưng nó thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh mang tính khoa học hoặc y học, không khuyến khích dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày do cách nói khá cứng nhắc hoặc chuyên môn. Ví dụ: - Tính từ: The female lion is the mother of the cubs. (Sư tử cái là mẹ của những con sư tử con.) - Danh từ: The female of the chicken is often called the hen. (Giống cái của con gà thường được gọi là gà mái.)