VIETNAMESE
lấy làm tiếc
bày tỏ sự tiếc nuối
ENGLISH
sorry for
/ˈsɑri fɔr/
express regret
Lấy làm tiếc là tỏ ra tiếc nuối về một sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi lấy làm tiếc cho sự mất mát của bạn.
I feel sorry for your lost.
2.
Tôi lấy làm tiếc việc bạn phải trải qua chuyện này.
I am sorry that you have to go through this.
Ghi chú
Một cụm từ đồng nghĩa của sorry for:
- bày tỏ sự tiếc nuối (express regret): The manager expressed deep regret for the number of staff reductions.
(Người quản lý bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc về số lượng nhân viên bị cắt giảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết