VIETNAMESE

chỉ

sợi chỉ, cọng chỉ

word

ENGLISH

thread

  
NOUN

/θrɛd/

fibre

Chỉ là sợi dài và mảnh được kéo từ bông, lông thú... để dệt vải.

Ví dụ

1.

Cần có sự rèn luyện mới có thể sử dụng kim và chỉ thành thục được.

It takes practice to use a needle and thread well.

2.

Tôi đang tìm một cây kim và sợi chỉ.

I'm looking for a needle and thread.

Ghi chú

Thread là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của thread nhé!

check Nghĩa 1: Chủ đề trong một cuộc trò chuyện hoặc diễn đàn trực tuyến Ví dụ: The discussion thread on the forum had over 500 comments. (Chuỗi thảo luận trên diễn đàn có hơn 500 bình luận.)

check Nghĩa 2: Mạch liên kết giữa các sự kiện, ý tưởng (figurative meaning – nghĩa bóng) Ví dụ: There is a common thread running through all his books. (Có một mạch ý tưởng chung xuyên suốt tất cả các cuốn sách của anh ấy.)

check Nghĩa 3: Rãnh xoắn trên bu lông hoặc đinh vít (threaded screw – ốc có rãnh xoắn) Ví dụ: Make sure the thread on the screw matches the nut before tightening. (Hãy đảm bảo rằng rãnh xoắn trên ốc vít khớp với đai ốc trước khi siết chặt.)