VIETNAMESE
chỉ
sợi chỉ, cọng chỉ
ENGLISH
thread
/θrɛd/
fibre
Chỉ là sợi dài và mảnh được kéo từ bông, lông thú... để dệt vải.
Ví dụ
1.
Cần có sự rèn luyện mới có thể sử dụng kim và chỉ thành thục được.
It takes practice to use a needle and thread well.
2.
Tôi đang tìm một cây kim và sợi chỉ.
I'm looking for a needle and thread.
Ghi chú
Cùng phân biệt yard và thread nha!
- Sợi (yarn) là một chiều dài liên tục của các sợi đan vào nhau, thích hợp để sử dụng trong sản xuất hàng dệt, may, móc, đan, dệt, thêu hoặc dệt kim.
Ví dụ: She still spins the yarn and knits sweaters for her family.
(Bà vẫn quay sợi và đan những chiếc áo len chui đầu cho gia đình của bà.)
- Chỉ (thread) là một loại sợi dùng để may bằng tay hoặc bằng máy.
Ví dụ: She sewed it on with needle and thread.
(Cô ấy đã khâu nó lại bằng kim và chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết